XE ĐẦU KÉO DEAWOO (6X4) 340PS
Khuyến mãi Thủ tục đơn giản Chính sách trả góp Thủ tục đơn giản
CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHI MUA XE
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Khách hàng có thể vay 75% - 80% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng đóng các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
|
Loại xe |
XE ĐẦU KÉO DAEWOO V3TEF340PS |
Năm sản xuất |
2015 |
Động cơ |
- Model DE12TIS - Công suất cực đại : 340Hp(250Kw)/2,100rpm - Loại: 4 kỳ, Turbo tăng áp và làm mát trung gian, động cơ Diesel, 6 Xilanh thẳng hàng - Dung tích xilanh: 11,051cc.
|
Hộp số |
- Kiểu loại: T14S10 - Loại: Số sàn F10/R2 |
Cầu trước |
- Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg |
Cầu sau |
- Giảm tốc đơn kiểu banjo - Tỷ số truyền cuối: 4.875, Tải trọng: 23,000 kg |
|
|
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: Trợ khí nén tuần hoàn - Đường kính tang trống: 410 mm Phanh đỗ: lực lò xo tác động lên các bánh sau Phanh phụ: Phanh khí xả
|
Mâm & Lốp |
- Trước : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 - Sau : 12R22.5-16, 8.25V x 22.5 |
|
|
Kích thước (mm) |
Tổng chiều dài: 6,835mm Tổng chiều rộng: 2,490mm Tổng chiều cao: 2,900mm Khoảng cách giữa 2 lốp trước: 2,050mm Khoảng cách giữa 2 lốp sau: 1,855mm Chiều dài cơ sở: 3,180 + 1300mm Khoảng cách từ cầu sau đến khung xe: 650mm Chiều cao khung xe: 1,050mm Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau: 3,105mm Khoảng cách giữa trọng tâm của chassis đến trọng tâm của cầu sau: 270mm Khoảng cách gầm xe tối thiểu: 260mm Bán kính xoay Về phía trước: 2,470mm khi xe đỗ Về phía sau: 2,040mm
|
Trọng lượng (kg) |
Trọng lượng chassis: Trước 4,440kg Sau 3,990kg Tổng cộng: 8,430kg Trọng lượng bản thân xe: 8,780kg Tải trọng danh nghĩa: 16,500kg Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500kg Sau 23,000kg Tải trọng cho phép chở: 21,390kg Tổng tải trọng cho phép: 55,000kg
|
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 109 km/h - Khả năng leo dốc tối đa: 20,7% - Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI Ô TÔ SÀI GÒN
Địa chỉ: 946/14D, Quốc Lộ 1A , P. Tân tạo, Q. Bình Tân, TP.HCM
Email: otosaigon6868@gmail.com - Website: ototaisaigon.net